📗 Trong kho hàng, lắp camera không chỉ để quan sát mà còn để ghi lại bằng chứng khi đóng gói, xuất nhập hàng. Một câu hỏi đau đầu là chọn camera độ phân giải bao nhiêu cho vừa đủ dùng mà không lãng phí. Độ phân giải cao hơn cho hình ảnh rõ hơn, nhưng cũng đòi hỏi lưu trữ nhiều hơn và chi phí cao hơn. Bài viết này sẽ so sánh các độ phân giải phổ biến (720p, 1080p, 2K, 4K), phân tích ưu nhược điểm trong môi trường kho, dung lượng lưu trữ cần thiết, gợi ý chọn độ phân giải phù hợp cho từng tình huống cụ thể, và lưu ý về chi phí thiết bị & lưu trữ. Mục tiêu là giúp anh em kỹ thuật chọn được camera “vừa vặn” cho nhu cầu thực tế, tránh chọn nhầm loại quá yếu hoặc quá dư.
Các độ phân giải camera phổ biến và khác biệt
📗 Hiện nay có một số chuẩn độ phân giải chính thường gặp trên camera an ninh:
- 720p (HD) – Độ phân giải ~1280×720 pixel (khoảng 0.9 megapixel). Thường gọi là HD hoặc HD-Ready. Đây là chuẩn cơ bản, hình ảnh ở mức chấp nhận được.
- 1080p (Full HD) – Độ phân giải 1920×1080 pixel (~2.1 MP), thường gọi là Full HD hoặc camera 2MP. Hiện nay 1080p là tiêu chuẩn phổ biến cho cả TV lẫn camera.
- 2K (QHD 1440p) – Độ phân giải 2560×1440 pixel (~3.7 MP). Hay được quảng cáo là Quad HD (QHD), 2K hoặc 4MP. Độ phân giải này cao hơn ~gấp đôi số điểm ảnh so với 1080p.
- 4K (Ultra HD) – Độ phân giải 3840×2160 pixel (~8.3 MP), còn gọi là UHD, 2160p hoặc camera 8MP. 4K có số pixel gấp 4 lần 1080p (nên hình ảnh chi tiết gấp 4 lần). So với 720p thì 4K nhiều pixel hơn khoảng 9 lần – một sự khác biệt rất lớn về độ chi tiết.
📗 Nói ngắn gọn: Càng nhiều pixel thì ảnh càng nét và phóng lớn ít bị vỡ. Tuy nhiên, đi kèm với đó là dung lượng lưu trữ tăng lên và đòi hỏi thiết bị mạnh hơn. Tiếp theo, ta xem mỗi độ phân giải thể hiện ra sao trong môi trường kho hàng cụ thể.
Bảng so sánh kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật | 720p (HD) | 1080p (Full HD) | 2K (QHD – 1440p) | 4K (Ultra HD) |
---|---|---|---|---|
Tên thông dụng | HD / HD Ready | Full HD | 2K / QHD | 4K / Ultra HD / UHD |
Độ phân giải pixel | 1280 x 720 | 1920 x 1080 | 2560 x 1440 | 3840 x 2160 |
Số megapixel (MP) | 0.9 MP | 2 MP | 3.7 MP | 8.3 MP |
Tỉ lệ khung hình phổ biến | 16:9 | 16:9 | 16:9 | 16:9 |
Mật độ pixel tương đối | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao |
Góc nhìn hiệu quả | Góc nhỏ đến trung bình | Góc trung bình | Góc rộng hơn, chi tiết tốt hơn | Góc rất rộng, chi tiết cực tốt |
Khả năng zoom kỹ thuật số | Rất hạn chế, dễ vỡ hình | Hạn chế, zoom nhẹ ổn | Tốt, zoom rõ hơn | Rất tốt, zoom mạnh vẫn nét |
Khoảng cách nhận diện rõ khuôn mặt | ≤5 mét | 5–10 mét | 8–15 mét | ≥15 mét |
Hiệu suất ánh sáng yếu | Yếu, dễ nhiễu | Trung bình, cần IR hỗ trợ | Khá tốt, nên có IR hoặc đèn | Cần nhiều ánh sáng, IR cao cấp |
Bitrate video trung bình (H.264) | 1–2 Mbps | 2–4 Mbps | 4–8 Mbps | 8–16 Mbps |
Dung lượng video mỗi giờ (trung bình) | ~0.5–1 GB | ~1–2 GB | ~2–4 GB | ~4–8 GB |
Dung lượng lưu trữ/ngày (24h) | 12–24 GB | 30–50 GB | 50–100 GB | 100–200 GB hoặc hơn |
Chuẩn nén khuyên dùng | H.264 | H.264/H.265 | H.265 (khuyên dùng) | H.265 (nên dùng để giảm dung lượng) |
Băng thông mạng yêu cầu | Thấp (~1–2 Mbps/camera) | Trung bình (~2–4 Mbps/camera) | Trung bình-cao (~4–8 Mbps) | Cao (~8–16 Mbps/camera hoặc hơn) |
Đầu ghi tương thích | DVR/NVR analog/IP phổ thông | DVR/NVR analog/IP trung cấp | NVR IP trung-cao cấp | NVR IP cao cấp, hỗ trợ 4K trở lên |
Giá thiết bị trung bình (tương đối) | Rất rẻ (500–800K VND/cam) | Thấp–trung bình (800K–1.5 triệu VND/cam) | Trung bình-cao (1.5–3 triệu VND/cam) | Cao (2.5–5 triệu VND/cam hoặc hơn) |
Giá hệ thống lưu trữ & mạng đi kèm | Thấp | Trung bình | Trung bình-cao | Cao (ổ cứng dung lượng lớn, mạng mạnh) |
Ứng dụng tối ưu trong kho hàng | Góc nhỏ, ít quan trọng, camera tận dụng | Giám sát chung phổ biến, kho vừa và nhỏ, lối đi, văn phòng kho | Bàn đóng gói, kiểm hàng, cửa ra vào, cần rõ chi tiết | Kho rộng, khu vực nhạy cảm, an ninh cao, giám sát xuất nhập hàng |
Ưu và nhược điểm của 720p, 1080p, 2K, 4K trong kho hàng
📗 Môi trường kho thường có diện tích rộng, ánh sáng không đồng đều (có chỗ tối, chỗ sáng), và nhiều chuyển động (nhân viên, xe nâng di chuyển nhanh). Dưới đây là phân tích từng độ phân giải trong bối cảnh này:
📗 Camera 720p (HD)
- Ưu điểm: 720p có lợi thế là dung lượng nhỏ, tiết kiệm băng thông mạng và bộ nhớ. Video 720p tải nhanh, xem online đỡ giật lag hơn so với video Full HD. Camera 720p cũng thường rẻ nhất, nhiều hệ thống analog cũ trong kho dùng chuẩn này. Nếu khu vực giám sát nhỏ, đủ sáng và khoảng cách gần, 720p vẫn có thể cho hình ảnh chấp nhận được.
- Nhược điểm: Độ chi tiết rất hạn chế. Chỉ cần đối tượng ở hơi xa vài mét là hình ảnh từ 720p sẽ mờ, khó nhận diện rõ mặt mũi hay chữ trên thùng hàng. Ví dụ, biển số xe gần như không đọc được với camera 720p trừ khi xe đỗ rất gần. Khả năng zoom kỹ thuật số gần như không có – phóng to sẽ thấy ngay ô vuông pixel. Bao quát kho lớn bằng 720p gần như bất khả thi, muốn rõ phải gắn nhiều camera dày đặc. Ngoài ra, trong điều kiện ánh sáng yếu ban đêm, 720p cho hình ảnh nhiễu và mờ hơn hẳn so với cảm biến độ phân giải cao (do ít pixel thu nhận chi tiết) – nói thẳng là xem đêm bằng 720p thường “đen thui” hoặc mờ nhòe.
📗 Camera 1080p (Full HD)
- Ưu điểm: 1080p được xem là mức tiêu chuẩn hiện nay. Camera Full HD giá phải chăng và có mặt khắp nơi, tương thích với hầu hết đầu ghi/NVR thông dụng. Chất lượng hình ảnh 1080p khá nét, đủ để nhận biết người và vật ở khoảng cách gần-trung bình (vài mét). Với các nhu cầu cơ bản như quan sát kho nhỏ, văn phòng trong kho, 1080p là đáp ứng đủ dùng. Bên cạnh đó, dung lượng lưu trữ và băng thông của 1080p ở mức vừa phải – cỡ trung bình. Video 1080p nặng hơn 720p khoảng 2-3 lần, nhưng vẫn quản lý được trên mạng nội bộ và lưu trữ không quá tốn kém. Nhiều hệ thống cho phép xem từ xa 1080p khá mượt.
- Nhược điểm: Với kho lớn, 1080p bắt đầu lộ hạn chế về chi tiết ở xa. Đối tượng cách camera tầm trên 6–9 mét có thể bị mờ, khó phân biệt rõ gương mặt hoặc chữ nhỏ trên kiện hàng. Nếu dùng 1080p bao quát cả kho rộng, có thể cần nhiều camera để không bỏ sót góc nào, vì một camera 1080p không đủ pixel để vừa xem toàn cảnh vừa rõ chi tiết. Khả năng zoom số của 1080p cũng chỉ khá hơn 720p chút, zoom lên nhiều vẫn vỡ hình. Ban đêm, 1080p tuy khá hơn 720p nhưng nếu ánh sáng yếu và không có hồng ngoại hỗ trợ, hình ảnh vẫn nhiễu và tối, khó nhìn rõ chi tiết. Tóm lại, 1080p phù hợp nhu cầu giám sát phổ thông, nhưng chưa lý tưởng để soi chi tiết ở khoảng cách xa hoặc môi trường quá tối.
📗 Camera 2K (QHD 1440p)
- Ưu điểm: 2K (1440p) là bước nâng cấp đáng kể từ 1080p, với số pixel gần gấp đôi nên ảnh rõ hơn thấy rõ. Nhờ độ phân giải ~3.7 MP, camera 2K thu được nhiều chi tiết hơn – ví dụ nhìn mặt người hoặc đọc biển số ở khoảng cách trung bình rõ ràng hơn so với 1080p. Khi cần zoom kỹ thuật số, video 2K giữ được độ nét tốt hơn, ít bị vỡ hơn, rất hữu ích khi tua lại video tìm bằng chứng (phóng lớn lên vẫn thấy chi tiết). Một camera 2K cũng có thể quan sát khu vực rộng hơn so với 1080p mà vẫn đảm bảo độ rõ, nhờ mật độ điểm ảnh cao hơn – có thể giảm số lượng camera cần lắp để phủ kín một khu vực vừa phải. Về mặt lưu trữ, 2K tuy nặng hơn 1080p nhưng vẫn nhẹ hơn nhiều so với 4K – dung lượng và băng thông cỡ chỉ bằng một nửa 4K cho cùng thời lượng video. Nói cách khác, 2K là giải pháp cân bằng giữa chất lượng và dung lượng: nét hơn đáng kể mà chưa đòi hỏi hệ thống quá “khủng”.
- Nhược điểm: Giá camera 2K thường nhỉnh hơn (~20-30% cao hơn so với camera 1080p cùng loại). Do tạo ra file lớn hơn, lưu trữ 2K vẫn tốn hơn 1080p – nếu quay liên tục sẽ nhanh đầy ổ cứng hơn. Dù rõ hơn, 2K chưa chắc thỏa mãn được nhu cầu siêu chi tiết ở khoảng cách rất xa – ví dụ kho quá lớn hoặc zoom quá sâu vẫn có thể thiếu độ nét như ý. Ban đêm, camera 2K cũng cần nhiều ánh sáng; nếu không có đèn phụ trợ hoặc cảm biến tốt, hình ảnh tối vẫn nhiễu và mờ (độ phân giải cao nhưng thiếu sáng thì cũng bó tay). Tóm lại, 2K phù hợp nếu muốn hình ảnh đẹp hơn 1080p nhưng chưa cần tới mức 4K, và sẵn sàng trả thêm chút chi phí.
📗 Camera 4K (Ultra HD)
- Ưu điểm: 4K là đỉnh cao hiện tại về độ nét cho camera giám sát. Hình ảnh siêu nét, cực kỳ chi tiết, độ phân giải gấp 4 lần Full HD – đến mức có thể nhìn rõ chữ nhỏ trên thùng hàng, nét mặt nhân viên, hoặc những vật thể nhỏ rơi trên sàn (nếu đủ sáng). Với kho hàng rộng, một camera 4K có thể bao quát khu vực rất lớn mà vẫn giữ được chi tiết – nhờ có nhiều pixel nên dù góc nhìn rộng, mỗi phần hình ảnh vẫn đủ độ phân giải. Điều này giúp giảm số lượng camera cần lắp ở kho lớn: ví dụ thay vì 3-4 camera 1080p chồng góc nhau, có thể chỉ cần 1-2 camera 4K tốt để phủ cùng diện tích (đỡ “rừng” camera hơn). Khi zoom kỹ thuật số trên video 4K, hình vẫn khá rõ so với các độ phân giải thấp hơn. 4K cũng là lựa chọn “tương lai” – đầu tư hệ thống 4K bây giờ có thể dùng tốt nhiều năm tới mà không lỗi thời, khỏi phải nâng cấp sớm. Nếu công ty định mở rộng hoặc muốn dùng lâu dài, 4K là hướng đi lâu dài.
- Nhược điểm: Nhược điểm lớn nhất của 4K chắc chắn là chi phí. Camera 4K và hạ tầng hỗ trợ (đầu ghi, màn hình) thường đắt tiền hơn đáng kể so với 1080p hay 2K. Không chỉ giá thiết bị, mà dung lượng lưu trữ và băng thông cho 4K cũng là thách thức – video 4K cực nặng, đòi hỏi mạng nội bộ ổn định tốc độ cao và ổ cứng dung lượng lớn để lưu trữ. Với nhiều camera 4K, hệ thống mạng có thể quá tải nếu không thiết kế kỹ. Một điểm nữa là hạn chế trong điều kiện ánh sáng kém: độ phân giải 4K nghĩa là mỗi pixel nhỏ hơn, nên nếu thiếu sáng, hình ảnh 4K có thể nhiễu nhiều hơn so với camera 1080p/2K với cảm biến tương đương. Muốn 4K quay đêm tốt phải chọn loại có cảm biến cao cấp hoặc gắn thêm đèn (IR/LED). Việc lắp đặt và vận hành hệ thống 4K cũng phức tạp hơn, cần kỹ thuật viên cấu hình, dây cáp chất lượng cao, v.v. Nói ngắn gọn, 4K cho chất lượng tuyệt vời nhưng đòi hỏi bạn phải chịu chi và chịu đầu tư hạ tầng tương xứng.
Bảng so sánh sơ lược
Tiêu chí | 720p (HD) | 1080p (Full HD) | 2K (QHD – 1440p) | 4K (Ultra HD) |
---|---|---|---|---|
Độ phân giải | 1280×720 (0.9 MP) | 1920×1080 (2 MP) | 2560×1440 (3.7 MP) | 3840×2160 (8.3 MP) |
Chất lượng hình ảnh | Trung bình, chấp nhận được trong phạm vi gần | Khá, đủ rõ trong phạm vi gần-trung bình | Rõ nét hơn đáng kể so với 1080p, xem chi tiết tốt hơn | Rất rõ, chi tiết vượt trội, khả năng zoom kỹ thuật số cao |
Khoảng cách quan sát hiệu quả | Gần (<5m), xa hơn khó thấy rõ | Trung bình (5-10m), xa hơn khó nhận diện chi tiết nhỏ | Trung bình-cao (8-15m), nhận diện tốt khuôn mặt, mã vạch nhỏ | Xa (>10-20m), thấy rõ khuôn mặt, chữ viết nhỏ, hàng hóa chi tiết |
Hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng | Yếu, hình dễ mờ, nhiễu nhiều | Trung bình, chấp nhận được nếu có hồng ngoại hoặc đèn hỗ trợ | Khá tốt, nhưng vẫn cần đủ ánh sáng hoặc hỗ trợ IR | Cần nhiều ánh sáng, thiếu sáng dễ nhiễu, cần IR hoặc cảm biến tốt |
Dung lượng lưu trữ (ước tính) | Thấp (~12-24GB/ngày/camera) | Trung bình (~30-50GB/ngày/camera) | Cao (~50-100GB/ngày/camera) | Rất cao (~100-200GB/ngày/camera hoặc hơn) |
Giá thành thiết bị | Rất rẻ | Rẻ, hợp lý, phổ biến nhất | Trung bình-cao, đắt hơn 1080p 20-30% | Cao, gấp đôi hoặc ba lần so với 1080p |
Yêu cầu hạ tầng mạng & lưu trữ | Thấp, mạng đơn giản vẫn đủ dùng | Trung bình, hầu hết mạng nội bộ cơ bản đáp ứng tốt | Trung bình-cao, cần mạng ổn định hơn, lưu trữ lớn hơn | Rất cao, yêu cầu mạng mạnh, ổ cứng dung lượng lớn |
Ứng dụng phù hợp nhất trong kho | Góc ít quan trọng, tận dụng camera cũ có sẵn | Quan sát chung phổ thông, góc nhỏ đến vừa | Bàn đóng gói, kiểm hàng, nơi cần bằng chứng rõ ràng, chi tiết | Giám sát kho lớn, khu vực an ninh cao, cần soi chi tiết kỹ lưỡng |
Yêu cầu lưu trữ – dung lượng tiêu thụ cho mỗi độ phân giải
📗 Một yếu tố quan trọng khi chọn độ phân giải là dung lượng lưu trữ video. Độ phân giải càng cao, video càng nặng và tốn chỗ. Ta có vài con số ước tính (giả sử quay liên tục, chuẩn nén H.264 phổ biến):
- 720p: Video HD 720p tạo khoảng 0,5 – 1 GB mỗi giờ (tuỳ khung hình/giây và mức nén). Tức khoảng 12 – 24 GB một ngày cho một camera. Như vậy, 720p chỉ tốn khoảng 1/3 dung lượng so với 1080p cho cùng thời lượng – rất tiết kiệm không gian lưu trữ. Với ổ cứng 1TB, một camera 720p có thể lưu tới ~40-60 ngày dữ liệu.
- 1080p: Mỗi giờ video Full HD tầm 1 – 2 GB, khoảng 30 – 50 GB mỗi ngày mỗi camera. 1080p thường nặng gấp ~2–3 lần 720p. Do đó cùng ổ 1TB, một camera 1080p lưu được cỡ 2–3 tuần. Đây là mức dung lượng phổ biến mà hầu hết đầu ghi/NVR trung cấp có thể hỗ trợ.
- 2K (1440p): Video 2K một giờ khoảng 2 – 4 GB, tương đương 50 – 100 GB mỗi ngày. So với 1080p thì 2K nặng hơn ~2 lần, nhưng vẫn chỉ bằng cỡ một nửa 4K. Thông thường 1 camera 2K 4MP lưu trên 1TB được khoảng 10–20 ngày.
- 4K (2160p): Video 4K rất nặng, có thể tiêu tốn 4 – 8 GB mỗi giờ hoặc hơn (tuỳ bitrate cấu hình cao hay thấp), tức khoảng 100 – 200 GB một ngày. Như vậy 1 camera 4K có thể “nhét đầy” ổ 1TB chỉ trong ~5–10 ngày. Trong hệ thống nhiều camera 4K, bắt buộc phải đầu tư nhiều ổ cứng dung lượng lớn hoặc chấp nhận thời gian lưu trữ ngắn. Mặc dù chuẩn nén H.265 mới có thể giảm khoảng 50% dung lượng lưu mà không giảm chất lượng, nhưng nhìn chung 4K vẫn yêu cầu dung lượng và băng thông đáng kể so với các độ phân giải thấp hơn.
💡 Mẹo: Để tiết kiệm không gian, nên kích hoạt chế độ ghi hình theo chuyển động (motion detection) thay vì ghi 24/7, và sử dụng nén H.265 nếu thiết bị hỗ trợ. Nhờ đó, dù dùng camera 2K hay 4K vẫn có thể quản lý dung lượng hiệu quả hơn.
Nên dùng độ phân giải nào cho từng tình huống trong kho?
📗 Mỗi khu vực trong kho có nhu cầu giám sát khác nhau, nên không có một đáp án chung cho mọi nơi. Dưới đây là một số gợi ý chọn độ phân giải tùy theo tình huống cụ thể:
- Giám sát toàn cảnh kho (quan sát chung): Nếu mục đích chính là bao quát hoạt động chung trong kho (theo dõi nhân viên, xe nâng di chuyển, phát hiện có người lạ xâm nhập chẳng hạn), bạn có thể dùng camera 1080p cho tiết kiệm mà vẫn nhận biết được chuyển động. Tuy nhiên, với nhà kho rất rộng, một camera 1080p góc rộng sẽ khó thấy rõ chi tiết ở xa – hình có thể chỉ thấy người như chấm nhỏ. Lúc này, cân nhắc dùng camera 4K để phủ toàn cảnh: một camera 4K có thể thay cho vài camera 1080p, bao quát khu vực lớn như nhà kho với độ rõ nét tốt hơn. Nhiều hệ thống đề xuất 4K cho nhà kho, bãi đỗ xe, khu vực mở rộng lớn. Tóm lại, kho rất rộng thì nên đầu tư một số camera 4K cho các góc nhìn bao quát chính, còn kho nhỏ hoặc khu vực hẹp thì 1080p (hoặc 2K) là đủ dùng.
- Soi kỹ chi tiết sản phẩm (bàn đóng gói, kiểm hàng): Khu vực đóng gói hàng hoặc kiểm đếm sản phẩm đòi hỏi camera thấy rõ chi tiết cận cảnh. Ở đây, nên dùng tối thiểu 1080p trở lên. Nếu camera gắn gần bàn làm việc và ánh sáng tốt, 1080p có thể đủ để thấy nhân viên đóng những gì vào hộp, đọc được mã vạch cỡ lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo nhìn rõ nhãn mác, ký tự nhỏ hoặc phát hiện lỗi sản phẩm, bạn nên chọn camera 2K hoặc 4K. Độ phân giải cao giúp khi phóng to hình ảnh vẫn thấy rõ (ví dụ muốn kiểm tra tem nhãn có đúng không). 4K có thể hơi thừa nếu khuôn hình chỉ tập trung vào một bàn cố định, nhưng nếu ngân sách cho phép thì vẫn cho chất lượng tốt nhất, khỏi lo bỏ sót chi tiết. Tóm lại, với chỗ cần soi kỹ, đừng dùng dưới 1080p. Lý tưởng nhất là 2K cho các bàn làm việc chi tiết, còn 4K nếu thật sự cần độ nét tối đa (ví dụ kiểm đếm linh kiện nhỏ, đồ trang sức trong kho).
- Khu vực có tranh chấp hoặc an ninh nhạy cảm: Những chỗ nào trong kho mà dễ xảy ra tranh chấp hoặc cần bằng chứng rõ ràng (ví dụ quầy giao nhận hàng, khu vực hàng giá trị cao, cửa kho nơi nhân viên bảo vệ kiểm tra) thì nên ưu tiên camera độ phân giải cao (2K hoặc 4K). Lý do: khi có sự cố (mất hàng, tranh cãi đúng sai), hình ảnh nét sẽ giúp làm bằng chứng thuyết phục. Camera 4K cho phép nhận diện khuôn mặt hoặc biển số từ xa dễ dàng hơn, nhìn rõ từng hành động nhỏ – rất hữu ích khi xem lại để phân tích ai làm gì. Nếu khu vực không quá lớn, dùng 2K cũng có thể đủ và tiết kiệm lưu trữ hơn chút, nhưng nếu thật sự quan trọng, càng nét càng tốt để đảm bảo không bỏ lỡ chi tiết quan trọng. Ví dụ, tại cổng xuất hàng, camera 4K có thể zoom rõ từng kiện hàng lên xe, tránh việc “ông nói gà bà nói vịt” khi có mất mát. Nói chung, chỗ nào cần giám sát chặt chẽ, hãy dùng độ phân giải cao nhất khả thi. Điều này cũng đúng cho khu vực an ninh như kho chứa đồ quý, két sắt trong kho – 4K sẽ hỗ trợ quan sát rõ ràng hơn trong việc bảo vệ tài sản.
- Khu vực ít quan trọng hoặc phạm vi nhỏ: Đối với những góc kho ít quan trọng hơn (vd: lối đi phụ, khu vực để pallet trống, khu vực kỹ thuật máy móc), bạn có thể dùng camera 1080p hoặc thậm chí 720p để tiết kiệm. Vì ở đó không đòi hỏi chi tiết cao, chủ yếu để biết có người vào hay phát hiện cháy/nước chảy gì đó. 720p dù chất lượng thấp nhưng nếu đặt gần và mục đích chỉ là phát hiện chuyển động thì vẫn đáp ứng được. Tuy nhiên, do giá camera 1080p hiện nay cũng rất rẻ, đa phần vẫn nên chọn 1080p cho đồng bộ, chỉ dùng 720p nếu tận dụng thiết bị cũ sẵn có.
📗 Như vậy, việc chọn độ phân giải cần dựa trên mục đích cụ thể của camera: Quan sát rộng chung chung thì có thể dùng thấp hơn, còn chỗ cần soi chi tiết hoặc làm bằng chứng thì phải dùng cao cho yên tâm. Không nhất thiết chỗ nào cũng phải 4K toàn bộ, vì sẽ rất tốn kém và dư thừa không cần thiết.
Chi phí thiết bị và hệ thống lưu trữ
📗 Cuối cùng, anh em cần cân nhắc vấn đề ngân sách khi lựa chọn độ phân giải:
- Giá camera: Camera 4K hiện nay giá cao nhất, kế đến là các camera 2K/5MP, rồi tới 1080p và 720p. Camera 720p và 1080p thuộc phân khúc phổ thông nên rất nhiều mẫu mã rẻ. Camera 2K, 4K là dòng cao cấp hơn nên giá thường đắt hơn khá nhiều (có thể gấp đôi, gấp ba camera 1080p tùy hãng). Ngoài ra, camera 4K thường đi kèm các linh kiện xịn hơn (ống kính tốt hơn, cảm biến lớn hơn) nên giá càng cao. Vì vậy, hãy tính toán số lượng camera và độ phân giải phù hợp với ngân sách của bạn. Đôi khi một camera 4K có thể thay thế cho 3–4 camera 1080p, nên dù giá mỗi chiếc cao nhưng tổng thể lại tiết kiệm và gọn gàng hơn. Ngược lại, nếu khu vực nhỏ, mua camera 4K lại phí tiền không cần thiết.
- Đầu ghi hình/NVR và hạ tầng: Đầu ghi (DVR/NVR) phải hỗ trợ độ phân giải tương ứng. Ví dụ, đầu ghi analog cũ chỉ hỗ trợ tối đa 1080p thì dù lắp camera 4K cũng không ghi được 4K. Đầu ghi/NVR hỗ trợ 4K giá cũng cao hơn loại thường. Hệ thống mạng (đối với camera IP) cũng phải đủ tải: nhiều camera 4K truyền cùng lúc có thể làm nghẽn switch hoặc router nếu băng thông không đủ. Do đó, chi phí có thể bao gồm nâng cấp cả switch PoE, router, dây cáp để đảm bảo truyền dẫn ổn định cho video độ nét cao. Tóm lại, độ phân giải càng cao, yêu cầu hạ tầng càng “xịn” và tốn kém.
- Ổ cứng và lưu trữ: Như đã phân tích, camera độ nét cao ngốn dung lượng rất lớn. Vì vậy, bạn có thể cần mua thêm ổ cứng dung lượng cao cho đầu ghi/NVR. Ổ cứng chuyên dụng cho camera (loại surveillance HDD) 4TB, 8TB… khá đắt tiền. Nếu lưu trữ lâu (ví dụ giữ video 1-3 tháng) với hệ thống 4K, chi phí ổ cứng có khi ngang ngửa tiền camera. Nếu dùng lưu trữ mạng (NAS) hoặc lưu cloud, chi phí thuê dung lượng cloud cũng sẽ tăng. Nên cân nhắc kỹ yêu cầu lưu trữ bao lâu, cho khu vực nào để tối ưu chi phí. H.265 là cứu tinh phần nào, giúp giảm một nửa dung lượng file, nên hãy tận dụng nếu có thể (nhưng H.265 cũng yêu cầu thiết bị hỗ trợ giải mã tương ứng).
- Chi phí vận hành: Nhiều camera độ phân giải cao cũng kéo theo chi phí điện năng cao hơn một chút (do camera phải xử lý nhiều dữ liệu hơn, đầu ghi chạy nhiều ổ cứng hơn). Ngoài ra, việc bảo trì (backup dữ liệu, xem lại footage) cũng tốn công hơn khi dữ liệu quá nhiều nếu không có hệ thống quản lý tốt. Đây không phải chi phí trực tiếp nhưng cũng nên lưu ý.
📗 Tóm lại về chi phí: Camera độ phân giải cao (đặc biệt 4K) đắt tiền hơn và yêu cầu đầu tư lớn vào lưu trữ, mạng. Nhưng chúng có thể giảm số lượng camera cần lắp do vùng phủ rộng hơn, nên tổng chi phí cần được tính toán tổng thể. Nếu ngân sách hạn hẹp, có thể chỉ trang bị 4K cho khu vực thật sự quan trọng, còn lại dùng 1080p/2K cho kinh tế. Nếu ngân sách dư dả và muốn hệ thống “xem sướng nhất”, thì đầu tư 4K ngay từ đầu để “future-proof” cũng là lựa chọn đáng cân nhắc.